歯状
しじょう はじょう「XỈ TRẠNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Đường viền hình răng; đường cắt kính hình răng, đường răng lá

はじょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はじょう
歯状
しじょう はじょう
đường viền hình răng
はじょう
sự gợn sóng, sự nhấp nhô, chuyển động sóng.
波状
はじょう
Giống như sóng
Các từ liên quan tới はじょう
hình kim
Hachijo Island
nhà xuất bản
lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân, (từ cổ, nghĩa cổ) có mang, có chửa, tá mười ba, nhiều, mind, sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu, rất quan tâm đến, những người vĩ đại, số nhiều kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc, phớt)
thơ trữ tình, thể trữ tình, tình cảm cường điệu, tình cảm bốc đồng
house) /'bru:haus/, nhà máy bia; nơi ủ rượu bia
evaporating dish
sự phạm lại