八丈島
Hòn đảo hachijo
はちじょうじま được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はちじょうじま
八丈島
はちじょうじま
hòn đảo hachijo
はちじょうじま
Hachijo Island
八丈縞
はちじょうじま
striped Hachijo silk cloth
Các từ liên quan tới はちじょうじま
sự gợn sóng, sự nhấp nhô, chuyển động sóng, cảm giác tim chập chờn
sự thăng chức, sự thăng cấp, sự đề bạt; sự cho lên lớp, sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự khuyến khích, sự đề xướng, sự sáng lập, sự tích cực ủng hộ để thông qua, sự vận động để thông qua, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự quảng cáo
mười tám, số mười tám
tám mươi, số tám mươi
thơ trữ tình, thể trữ tình, tình cảm cường điệu, tình cảm bốc đồng
đi tìm hiểu tình hình thực tế, đi tìm hiểu sự thật
hình kim
lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân, (từ cổ, nghĩa cổ) có mang, có chửa, tá mười ba, nhiều, mind, sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu, rất quan tâm đến, những người vĩ đại, số nhiều kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc, phớt)