辱め
はずかしめ「NHỤC」
☆ Danh từ
Bị xấu hổ; bị ô nhục; bị hiếp

はずかしめ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はずかしめ
辱め
はずかしめ
bị xấu hổ
辱める
はずかしめる
làm xấu hổ
はずかしめ
sự thẹn, sự ngượng
Các từ liên quan tới はずかしめ
家名を辱める かめいをはずかしめる
mang sự ô nhục đến cả họ
はず押し はずおし
mở ngón cái và các ngón khác theo hình chữ V và ấn vào nách, ngực, bụng, v.v. của đối phương
sự đỏ mặt, ánh hồng, nét ửng đỏ, cái nhìn, cái liếc mắt, làm cho ai thẹn đỏ mặt, đỏ mặt, thẹn, ửng đỏ, ửng hồng
恥ずかしがる はずかしがる
xấu hổ, ngại ngùng, ngượng ngùng
めはり寿司 めはりずし
rice ball wrapped in pickled leaf mustard greens
恥ずかしげ はずかしげ
có vẻ xấu hổ
恥ずかしい はずかしい
ê mặt
lúng túng, bối rối; ngượng, bị ngăn trở, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) mắc nợ đìa