畑
はたけ はた
Ruộng
畑
を
肥
やす
Bón ruộng
畑を耕す
Cuốc ruộng
畑
を
埋
め
立
てる
Lấp đất lên ruộng
☆ Danh từ
Ruộng nương
耕作
に
適
した
畑
Những cánh đồng phù hợp với canh tác
_
ヘクタール
ほどの
ジャガイモ
が
植
えられた
畑
Cánh đồng khoai tây rộng hàng ---- héc ta. .

Từ đồng nghĩa của 畑
noun
Từ trái nghĩa của 畑
はたけ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はたけ
畑
はたけ はた
ruộng
叩く
たたく はたく
đánh
波磔
はたく
phủi bụi
畠
はたけ
cày lĩnh vực (trồng trọt)
はたく
hướng về,xoá,đào đúng mạch dầu.
Các từ liên quan tới はたけ
大枚をはたく たいまいをはたく
chi trả một số tiền lớn; tiêu hết tiền
畑を作る はたけをつくる
làm rộng. làm nông trại, trồng trọt
trại, trang trại, đồn điền, nông trường, khu nuôi thuỷ sản, trại trẻ, farm, house, cày cấy, trồng trọt, cho thuê, trông nom trẻ em, trưng, làm ruộng
畑違い はたけちがい
làm trái nghề
段々畠 だんだんはたけ
đắp cao những lĩnh vực; đắp cao nông trại
段段畠 だんだんはたけ
đắp cao nông trại; đắp cao những lĩnh vực
畑占地 はたけしめじ ハタケシメジ
clustered domecap (Lyophyllum decastes), fried chicken mushroom
畑を起こす はたけをおこす
Cày ruộng