畑を作る
Làm rộng. làm nông trại, trồng trọt

Bảng chia động từ của 畑を作る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 畑を作る/はたけをつくるる |
Quá khứ (た) | 畑を作った |
Phủ định (未然) | 畑を作らない |
Lịch sự (丁寧) | 畑を作ります |
te (て) | 畑を作って |
Khả năng (可能) | 畑を作れる |
Thụ động (受身) | 畑を作られる |
Sai khiến (使役) | 畑を作らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 畑を作られる |
Điều kiện (条件) | 畑を作れば |
Mệnh lệnh (命令) | 畑を作れ |
Ý chí (意向) | 畑を作ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 畑を作るな |
はたけをつくる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はたけをつくる
畑を作る
はたけをつくる
làm rộng. làm nông trại, trồng trọt
はたけをつくる
trại, trang trại, đồn điền.
Các từ liên quan tới はたけをつくる
sew loops on flag
箔を付ける はくをつける
xem trọng, coi trọng
điều đình, đàm phán, thương lượng, dàn xếp, đổi thành tiền, chuyển nhượng cho người khác để lấy tiền, trả bằng tiền (chứng khoán, hối phiếu, ngân phiếu), vượt qua được (vật chướng ngại, khó khăn...)
vị, vị giác, sự nếm; sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng, một chút, sở thích, thị hiếu, khiếu thẩm mỹ, nếm, nếm mùi, thưởng thức, hưởng, ăn uống ít, ăn uống qua loa, nhấm nháp, có vị, biết mùi, trải qua
cấu trúc, cơ cấu; hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung (ảnh, cửa, xe...), sườn (tàu, nhà...), thân hình, tầm vóc, ảnh, lồng kính, khung rửa quặng, khung, dàn xếp, bố trí, bố cục, dựng lên, điều chỉnh, làm cho hợp, lắp, chắp, hư cấu, tưởng tượng, nghĩ ra, trình bày, phát âm, đặt vào khung; lên khung, dựng khung, đầy triển vọng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), bịa, làm giả, gian lận
be grand champion
口をつける くちをつける
nếm, thử ( đồ ăn, đồ uống )
薬をつける くすりをつける
bó thuốc