春坊
はるぼう「XUÂN PHƯỜNG」
☆ Danh từ
Biệt danh cho những tên như haruo hoặc haruko

はるぼう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はるぼう
春坊
はるぼう
biệt danh cho những tên như haruo hoặc haruko
はるぼう
nickname for such names as Haruo or Haruko
Các từ liên quan tới はるぼう
đê chắn sóng, nốt ruồi, chuột chũi, mù tịt
ông này, ông nọ, ông nào đó; ai, cái này cái nọ, thế này thế nọ
to ask a high price, to overcharge
ẩu, bất chấp luật lệ ; lộn xộn, sôi nổi, sóng gió, cuộc loạn đả; cuộc xô đẩy lộn xộn
cải xoăn, canh cải, xúp cải; xúp rau, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ)
どつぼにはまる ドツボにはまる
trạng thái rắc rối
這い登る はいのぼる
leo núi
草ぼうぼう くさぼうぼう
đầy cỏ