Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
はだか麦 はだかむぎ ハダカムギ
naked barley (Hordeum vulgare var. nudum)
気は確かだ きはたしかだ
đầu óc bình thường
はだかケーブル
cáp sáng.
武 ぶ
nghệ thuật chiến tranh, võ thuật, nghệ thuật quân sự
立ちはだかる たちはだかる
khoảng cách với cái j đó
兵 へい つわもの
lính
こはだ こはだ
shad (loại cá)