Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới はっぴーカッピ
法被 はっぴ
loại áo truyền thống của Nhật, mặc lễ hội hoặc trong quán ăn
調理はっぴ ちょうりはっぴ
áo bếp kiểu Nhật
chưa in; không xuất bản, không công bố
発表する はっぴょう
phát biểu
発表 はっぴょう
công bố
thất thường, được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy, chạy, di chuyển, (từ hiếm, nghĩa hiếm) lang thang, sự lái chưa vững, sự lái chập choạng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người tính tình thất thường, người được chăng hay chớ, người bạ đâu hay đấy
sự để rơi; sự rơi; cái rơi xuống, sự lột ; cái lột ra
with a crack, with a snap, slam (a door), stretch (one's spine)