脱皮
だっぴ「THOÁT BÌ」
(nghĩa bóng) sự lột xác, sự vứt bỏ nếp nghĩ cũ để tiến bộ hay phát triển hơn
Thoát xác
Lột xác
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự lột xác (côn trùng, rắn...);

Từ đồng nghĩa của 脱皮
noun
Bảng chia động từ của 脱皮
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 脱皮する/だっぴする |
Quá khứ (た) | 脱皮した |
Phủ định (未然) | 脱皮しない |
Lịch sự (丁寧) | 脱皮します |
te (て) | 脱皮して |
Khả năng (可能) | 脱皮できる |
Thụ động (受身) | 脱皮される |
Sai khiến (使役) | 脱皮させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 脱皮すられる |
Điều kiện (条件) | 脱皮すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 脱皮しろ |
Ý chí (意向) | 脱皮しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 脱皮するな |
だっぴ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu だっぴ
脱皮
だっぴ
sự lột xác (côn trùng, rắn...)
だっぴ
sự để rơi
Các từ liên quan tới だっぴ
脱皮する だっぴする
đổi lốt.
脱皮動物 だっぴどうぶつ
Động vật lột xác
だだっ広い だだっぴろい だたっぴろい
quá rộng
突飛高 とっぴだか
giá cao đột ngột
thất thường, được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy, chạy, di chuyển, (từ hiếm, nghĩa hiếm) lang thang, sự lái chưa vững, sự lái chập choạng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người tính tình thất thường, người được chăng hay chớ, người bạ đâu hay đấy
with a crack, with a snap, slam (a door), stretch (one's spine)
ぴしゃぴしゃ ぴしゃっぴしゃっ
slap (sound of a flat object continuously striking something)
断碑 だんぴ
bia đá vỡ