はつがん
Xem carcinogen

はつがん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はつがん
はつがん
xem carcinogen
発癌
はつがん はつガン
sự phát sinh ung thư
Các từ liên quan tới はつがん
発がん性 はつがんせい
tính phát sinh ung thư.
発癌性 はつがんせい
tính phát sinh ung thư
蒸発岩 じょうはつがん
evaporit ( một dạng đá trầm tích khoáng vật hòa tan trong nước)
発がん物質 はつがんぶっしつ
chất gây ung thư
発癌物質 はつがんぶっしつ
Chất gây bệnh ung thư
抗発癌剤 こうはつがんざい
thuốc ngừa ung thư
発癌性試験 はつがんせいしけん
kiểm tra khả năng gây ung thư
複合発癌機構 ふくごーはつがんきこー
cơ chế hình thành bệnh ung thư