発癌性試験
はつがんせいしけん
Kiểm tra khả năng gây ung thư
発癌性試験 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発癌性試験
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
発癌性 はつがんせい
tính phát sinh ung thư
発癌 はつがん はつガン
sự phát sinh ung thư
定性試験 ていせいしけん
kiểm tra định tính
弾性試験 だんせいしけん
kiểm tra độ đàn hồi
毒性試験 どくせいしけん
kiểm tra độc tính
鼻誘発試験 びゆーはつしけん
xét nghiệm khiêu khích mũi (để xác định thứ dị ứng)
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm