発癌性
はつがんせい「PHÁT NHAM TÍNH」
☆ Danh từ
Tính phát sinh ung thư
発癌性
のある
添加物
を
食品
に
使
うことは
法律
で
禁
じられている
Pháp luật nghiêm cấm việc sử dụng các chất phụ gia gây ung thư trong thực phẩm.
彼
は
加熱調理済
み
食品
に
発癌性
があると
警告
しました。
Anh ấy cảnh báo rằng những thức ăn đã được nấu có khả năng gây ra ung thư. .

発癌性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発癌性
発癌性試験 はつがんせいしけん
kiểm tra khả năng gây ung thư
発癌 はつがん はつガン
sự phát sinh ung thư
癌原性 がんげんせい
khả năng gây ung thư
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
抗発癌剤 こうはつがんざい
thuốc ngừa ung thư
発癌物質 はつがんぶっしつ
Chất gây bệnh ung thư
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.