はてさて
☆ Cụm từ, thán từ
Thế rồi; vậy thì; không biết là (từ cảm thán dùng để thể hiện sự do dự, suy nghĩ về diễn biến tiếp theo hoặc khi chuyển sang một chủ đề khác)
はてさて、
次
の
試合
はどちらが
勝
つのだろう?
Vậy thì, trận đấu tiếp theo ai sẽ giành chiến thắng đây?

はてさて được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới はてさて
sau đó; về sau; hơn nữa; ngoài ra; thêm vào đó; phụ vào đó.
はて はてな
Gửi tôi !, Chúc bạn vui vẻ!
ては ちゃ ちゃあ
if (an action, etc.)
nào; vậy thì; bây giờ; như thế thì; trong trường hợp đó.
最果て さいはて
nơi tận cùng; nơi xa nhất
果ては はては
cuối cùng; ở trên (của) cái đó
何はさておき なにはさておき
trước tiên
công khai, thẳng thắn