果ては
はては「QUẢ」
☆ Danh từ
Cuối cùng; ở trên (của) cái đó

果ては được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 果ては
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
果て はて
sau cùng; cuối cùng; tận cùng.
果報は寝て待て かほうはねてまて
tất cả các thứ đi đến những cái mà đợi
果てし はてし
chấm dứt; giới hạn; nảy bật lên; biện pháp cực đoan; kết quả; số phận
果たて はたて
kết thúc
果てる はてる
cùng tận; hoàn tất
果して はたして
thực, thật, thực ra
最果て さいはて
nơi tận cùng; nơi xa nhất