Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さては
sau đó
はてさて
Let me see
はて はてな
Gửi tôi !, Chúc bạn vui vẻ!
何はさておき なにはさておき
trước tiên
果ては はては
cuối cùng; ở trên (của) cái đó
それはさておき それはさておき
Gác chuyện đó sang một bên,..ngoài ra
ては ちゃ ちゃあ
if (an action, etc.)
最果て さいはて
nơi tận cùng; nơi xa nhất
みさげはてた
đáng khinh, đê tiện, bần tiện
Đăng nhập để xem giải thích