はなづら
Mõm (chó, cáo...), rọ bịt mõm (chó, ngựa), miệng súng, họng súng, bịt mõm, khoá mõm (chó, ngựa...), cấm đoán tự do ngôn luận, khoá miệng
Mũi, mõm, mũi (của tàu, thuyền...), đầu vòi

はなづら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はなづら
はなづら
mõm (chó, cáo...), rọ bịt mõm (chó.
鼻面
はなづら
chóp mũi