Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はんどうか
phản động, kẻ phản động
どうはかん
ống dẫn sóng; đường sóng
花丸 はなまる
vòng hoa
はどう
sóng, sóng cồn, sự dấy lên, sự dâng lên, sự trào lên, dấy lên, dâng lên, quay tại chỗ, lao tới
丸鼻蜂 まるはなはち
con ong
生春巻き なまはるまき
nem cuốn
花で埋まる はなでうまる
bị phủ bởi hoa
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.