Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はんどうか
phản động, kẻ phản động
反動家
はんどうかくめい
cuộc phản cách mạng
反動革命 はんどうかくめい
どうはかん
ống dẫn sóng; đường sóng
はどう
sóng, sóng cồn, sự dấy lên, sự dâng lên, sự trào lên, dấy lên, dâng lên, quay tại chỗ, lao tới
かどうかん
quản bào; tế bào ống
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
はんどうてき
かんど
tính dễ cảm xúc; tính nhạy cảm, tính nhạy; độ nhạy