Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花で埋まる
はなでうまる
bị phủ bởi hoa
埋まる うまる うずまる
được chôn cất; bị mai táng; bị lấp đầy; chôn; lấp
バラのはな バラの花
hoa hồng.
埋ける いける
chôn cất
埋める うめる うずめる うずめる、うめる
chôn; chôn cất; mai táng; lấp đầy
埋葬する まいそうする
chôn
埋没する まいぼつする
được chôn cất; bị che phủ; bị chôn vùi
丸で まるで
hoàn toàn
埋もれる うもれる うずもれる うづもれる
bị chôn; bị chôn giấu; ẩn dật; bị bao phủ; bị nhận chìm
Đăng nhập để xem giải thích