Các từ liên quan tới はにいいんざすかい
người được uỷ thác trông nom, uỷ viên quản trị (của một trường học, tổ chức từ thiện...)
chất làm rụng lá
sự làm giả, sự xuyên tạc, sự bóp méo, sự làm sai lệch, sự chứng minh là không có căn cứ (hy vọng, mối lo sợ...)
gầy mòn, hốc hác, bạc màu (đất, úa
seal stock
chuyên gia tài chính, nhà tư bản tài chính, nhà tài phiệt, người xuất vốn, người bỏ vốn, đuốm nhoét lạu chùi phuyễn ngoại động từ, cung cấp tiền cho, quản lý tài chính, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lừa đảo, lừa gạt
sự xen lời,sự làm trung gian hoà giải,lời xen vào,nghĩa mỹ) thuyết phản đối,sự đặt vào giữa,vật đặt vào,sự can,vật chướng ngại,sự can thiệp,(từ mỹ,sự ngắt lời,vật chướng ngại...),sự đặt
nghiêng, xiên, xiên qua, chéo qua