Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới はにかみショート
ショートショート ショート・ショート
truyện cực ngắn
ショート ショート
người phòng thủ (trong đội hình bóng chày)
はにかみ屋 はにかみや
người nhút nhát; người rụt rè; người e thẹn.
ショートヘア ショートヘアー ショート・ヘア ショート・ヘアー
kiểu tóc ngắn
ショート・コール ショート・コール
bán quyền chọn mua
ショート・ストラングル ショート・ストラングル
Short strangle
ショート・プット ショート・プット
Short Put
ショート・ストラドル ショート・ストラドル
Short straddle