幅
の はば ふく「PHÚC」
☆ Danh từ
Chiều rộng
幅
が32
インチ
である
Chiều rộng là 32 in-sơ

Từ đồng nghĩa của 幅
noun
はば được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はば
幅
の はば ふく
chiều rộng
巾
きん はば
khăn ăn
Các từ liên quan tới はば
大幅物 おおはばもの おおはばぶつ
nỉ mỏng
憚り様 はばかりさま はばかりさん
cám ơn bạn cho sự rắc rối (của) bạn; unfortunately...
一幅 ひとはば いっぷく ひとの いちはば
một sự cuộn
言うのをはばからない いうのをはばからない
đừng ngần ngại nói, không ngần ngại nói
公言してはばからない こうげんしてはばからない
không ngần ngại tuyên bố
三角巾 さんかくきん さんかくはば さんかくきん さんかくはば
tấm vải hình tam giác (thường dùng trùm đầu khi làm việc)
バス幅 バスはば
độ rộng bus
値巾 ねはば
khoảng dao động của giá cả.