Các từ liên quan tới はばたけ!ペンギン
chim cánh cụt.
ペンギン科 ペンギンか
họ chim cánh cụt (Spheniscidae)
ペンギン目 ペンギンもく
bộ Sphenisciformes (bộ chim cánh cụt)
髭ペンギン ひげペンギン ヒゲペンギン
chim cánh cụt quai mũ
小形ペンギン こがたペンギン コガタペンギン
chim cánh cụt nhỏ
ロイヤルペンギン ロイヤル・ペンギン
royal penguin (Eudyptes schlegeli)
ケープペンギン ケープ・ペンギン
chim cánh cụt châu Phi (Spheniscus demersus)
アデリーペンギン アデリー・ペンギン
Adelie penguin (Pygoscelis adeliae)