中幅
ちゅうはば「TRUNG PHÚC」
☆ Danh từ
Chiều rộng vừa.

中幅 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中幅
中幅帯 ちゅうはばおび
obi có chiều rộng trung bình
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ちゅうヒール 中ヒールTRUNG
gót cao cỡ trung (giày)
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.