中幅
ちゅうはば「TRUNG PHÚC」
☆ Danh từ
Chiều rộng vừa.

中幅 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 中幅
中幅帯 ちゅうはばおび
medium-width kimono sash (approx. 26 cm), medium-width obi
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.