はぶたえ
Type of silk

はぶたえ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はぶたえ
はぶたえ
type of silk
羽二重
はぶたえ
một trong những kiểu dệt trơn cơ bản nhất của vải lụa
Các từ liên quan tới はぶたえ
羽二重餅 はぶたえもち
bánh mochi Habutae (một loại bánh truyền thống của tỉnh Fukui, nơi nổi tiếng với nghề sản xuất tơ lụa )
紋羽二重 もんはぶたえ
habutae trang trí ngọn (đỉnh)
はぶ ハブ
habu
はえ座 はえざ
chòm sao thương dăng
はらえ はらえ
Con cùng cha khác mẹ
ためとはいえ ためとはいえ
Dù là vì....
mẹ, mẹ đẻ, nguồn gốc, nguyên nhân; mẹ, mẹ trưởng viện, mẹ bề trên, máy ấp trứng, tất cả mọi người không trừ một ai, chăm sóc, nuôi nấng, sinh ra, đẻ ra
堪え忍ぶ たえしのぶ
chịu đựng được; nhịn được