Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
母上
ははうえ
sinh thành
nguồn gốc,nuôi nấng,mẹ bề trên.
うはうは
ha ha; ha hả (cười to vì rất vui hoặc thỏa mãn)
はらえ はらえ
Con cùng cha khác mẹ
はえ座 はえざ
chòm sao thương dăng
とは言え とはいえ
dù, mặc dù, dù vậy
はえある
rực rỡ, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng, hay, đẹp, tốt, tuyệt
はえとり
bầy ruồi, chim đớp ruồi, chim giẻ quạt, cây bắt ruồi
はぶたえ
type of silk
はえぬき
sinh ở địa phương