Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フェリー フェリー
phà
カーフェリー カー・フェリー
phà chở ôtô; phà
浜茄子 はまなす はまなし ハマナス はまなすび
bụi gai (gỗ để làm ống điếu) kẹo
砂浜 すなはま
bãi cát.
はまなす
sweet briar
訛って話す なまってはなす
nói lái.
休まずに話す やすまずにはなす
nói dai.
離す はなす
bỏ; cởi