訛って話す
なまってはなす
Nói lái.

訛って話す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 訛って話す
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
訛 なまり
nhấn ((của) lời nói (của) ai đó)
訛音 かおん
nhấn
国訛 くになまり
tiếng địa phương; dấu nhấn
訛語 かご
sự phát âm không chuẩn; phát âm không chuẩn; phát âm nhầm.
転訛 てんか
sự mục nát (ngôn ngữ)
訛り なまり
âm điệu (trong giọng nói tại một vùng nhất định)