離す
はなす「LI」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Bỏ; cởi
〔
手・足
などを〕...から
離
す
Bỏ (tay chân) ra khỏi
Để xa; làm tránh xa; làm cách ly; cách ly
...から...を
離
す
Tách...ra khỏi...
AをできるだけBから
離
す
Để A càng xa B càng tốt
Giũ sạch
AをBから
離
す
Giũ sạch A khỏi B

Từ đồng nghĩa của 離す
verb
Từ trái nghĩa của 離す
Bảng chia động từ của 離す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 離す/はなすす |
Quá khứ (た) | 離した |
Phủ định (未然) | 離さない |
Lịch sự (丁寧) | 離します |
te (て) | 離して |
Khả năng (可能) | 離せる |
Thụ động (受身) | 離される |
Sai khiến (使役) | 離させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 離す |
Điều kiện (条件) | 離せば |
Mệnh lệnh (命令) | 離せ |
Ý chí (意向) | 離そう |
Cấm chỉ(禁止) | 離すな |