葉身
ようしん はみ「DIỆP THÂN」
☆ Danh từ
Lá (lúa); phiến lá

はみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はみ
葉身
ようしん はみ
lá (lúa)
蝮
まむし はみ くちばみ たじひ マムシ
một phân họ của rắn lục
食み
はみ
(động vật) ăn (cỏ, cây...)
馬銜
はみ はめ ハミ
hàm thiếc ngựa gắn với cương
Các từ liên quan tới はみ
はみ乳 はみちち
phần ngực bị lộ
はみ出す はみだす
lòi ra; thò ra; nhô ra; ùa ra; lũ lượt kéo ra.
はみ出る はみでる
lòi ra; thò ra; nhô ra; ùa ra; lũ lượt kéo ra.
はみ出し はみだし
nhô ra ngoài (ranh giới); đang tụ tập ở ngoài
ハミパン はみパン
having part of one's underwear exposed from their shorts
食み出す はみだす
thò ra; lòi ra
食み出る はみでる
thò ra; lòi ra.
食み出し はみだし
nhô ra ở ngoài ((của) những ranh giới); hiện thân tụ tập ở ngoài