Kết quả tra cứu 食み出し
Các từ liên quan tới 食み出し
食み出す
はみだす
「THỰC XUẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tự động từ
◆ Thò ra; lòi ra
ロッカー
から
食
み
出
した
荷物
Hành lý lòi ra khỏi tủ .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 食み出す
Bảng chia động từ của 食み出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 食み出す/はみだすす |
Quá khứ (た) | 食み出した |
Phủ định (未然) | 食み出さない |
Lịch sự (丁寧) | 食み出します |
te (て) | 食み出して |
Khả năng (可能) | 食み出せる |
Thụ động (受身) | 食み出される |
Sai khiến (使役) | 食み出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 食み出す |
Điều kiện (条件) | 食み出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 食み出せ |
Ý chí (意向) | 食み出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 食み出すな |