Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
登場人物 とうじょうじんぶつ
nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch, phim...)
大人の事情 おとなのじじょう
pretext for not revealing something (e.g. actual reason for one's failure, vested interest, etc.)
刑場 けいじょう
nơi thi hành án
情実人事 じょうじつじんじ
personnel changes through favoritism
刑事 けいじ
hình sự, thanh tra
登場 とうじょう
lối vào; sự đi vào
刑事被告人 けいじひこくにん けいじひこくじん
bị cáo
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.