はめ
Cán ô (cửa, tường), panô; ô vải khác màu ; mảnh da (cừu, dê... để viết), danh sách hội thẩm; ban hội thẩm; (Ê, cốt) danh sách báo cáo; danh sách bác sĩ bảo hiểm, nhóm người tham gia hội thảo, nhóm người tham gia tiết mục "trả lời câu đố"... (ở đài phát thanh, đài truyền hình); cuộc hội thảo... (ở đài phát thanh, đài truyền hình...), Panô, bức tranh tấm, bức ảnh dài, đệm yên ngựa; yên ngựa, bảng, panen, đóng ván ô, đóng panô (cửa, may ô vải màu vào, đóng yên
Sự lát ván chân tường, ván lát chân tường
Hoàn cảnh, cảnh ngộ (khốn khổ, tuyệt vọng...), lời hứa, lời cam kết, lời thề nguyền, văn hứa hẹn, cam kết, thề nguyền, hứa hôn

はめ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はめ
はめ
cán ô (cửa, tường), panô
葉芽
ようが はめ
chồi (phát triển thành lá và cành)
歯芽
しが はめ
mầm răng
羽目
はめ
bảng
馬銜
はみ はめ ハミ
hàm thiếc ngựa gắn với cương