はためく
Vỗ; vẫy.

Từ đồng nghĩa của はためく
Bảng chia động từ của はためく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | はためく |
Quá khứ (た) | はためいた |
Phủ định (未然) | はためかない |
Lịch sự (丁寧) | はためきます |
te (て) | はためいて |
Khả năng (可能) | はためける |
Thụ động (受身) | はためかれる |
Sai khiến (使役) | はためかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | はためく |
Điều kiện (条件) | はためけば |
Mệnh lệnh (命令) | はためけ |
Ý chí (意向) | はためこう |
Cấm chỉ(禁止) | はためくな |
はためく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới はためく
鳴りはためく なりはためく
đổ chuông , gầm
phấp phới.
sự lát ván chân tường, ván lát chân tường
cán ô (cửa, tường), panô; ô vải khác màu ; mảnh da (cừu, dê... để viết), danh sách hội thẩm; ban hội thẩm; (Ê, cốt) danh sách báo cáo; danh sách bác sĩ bảo hiểm, nhóm người tham gia hội thảo, nhóm người tham gia tiết mục "trả lời câu đố"... (ở đài phát thanh, đài truyền hình); cuộc hội thảo... (ở đài phát thanh, đài truyền hình...), Panô, bức tranh tấm, bức ảnh dài, đệm yên ngựa; yên ngựa, bảng, panen, đóng ván ô, đóng panô (cửa, may ô vải màu vào, đóng yên
đánh, đập, điểm, đúc, giật (cá, khi câu), dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...), tấn công, đập vào, làm cho phải chú ý, gây ấn tượng, thình lình làm cho; gây (sợ hãi, kinh ngạc...) thình lình, đâm vào, đưa vào; đi vào, tới, đến, gạt, xoá, bỏ, gạch đi, hạ (cờ, buồm), bãi, đình, tính lấy, làm thăng bằng, lấy, dỡ, nhằm đánh, gõ, bật cháy, chiếu sáng, đớp mồi, cắn câu, đâm rễ, thấm qua, đi về phía, hướng về, hạ cờ; hạ cờ đầu hàng, đầu hàng, bãi công, đình công, nhằm vào, đánh vào, đánh trả lại, đi trở lại, đánh ngã, chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi, xoá bỏ, gạch bỏ, lao vụt đi, nghĩ ra, đề ra, xuyên qua, dumb, home, đào đúng mạch dầu, làm ăn phát đạt, làm quen, cất tiếng hát, bắt đầu cử một bản nhạc, nảy ra một ý kiến, dò đúng mạch mỏ... có trữ lượng cao, phất, xen vào câu chuyện bằng một lời gợi ý, iron, cuộc đình công, cuộc bãi công, mẻ đúc, sự đột nhiên dò đúng, sự phất, sự xuất kích, que gạt (dấu, thùng đong thóc)
to resound loudly (of thunder, etc.)
はた目 はため
quan điểm của người ngoài cuộc
với tính chất gốc; về nguồn gốc, bắt đầu, khởi đầu, từ lúc bắt đầu, đầu tiên, trước tiên, độc đáo