極め倒し
きめたおし「CỰC ĐẢO」
☆ Danh từ
Lực cản cánh tay xuống

極め倒し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 極め倒し
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
極め ぎめ きわめ
Việc nhận định giá trị của (kiếm đạo, trà đạo...)
極め出し きめだし
kỹ thuật dùng cánh tay véo vào các khớp tay, cổ, vai của đối phương (gọi là “thái cực”) để đưa đối phương ra khỏi sàn đấu
月極め つきぎめ
hàng tháng, nguyệt san, tạp chí ra hằng tháng, kinh nguyệt
取極め ときめ
quyết định; thỏa thuận
極める きわめる
bồi dưỡng; nâng cao; rèn luyện; đạt đến mức tối đa
見極め みきわめ
sự biết chắc, sự thấy chắc; sự xác định; sự tìm hiểu chắc chắn