早いこと
はやいこと「TẢO」
☆ Cụm từ, trạng từ
Nhanh chóng

はやいこと được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はやいこと
早いこと
はやいこと
nhanh chóng
早い事
はやいこと
nhanh, nhanh chóng
はやいこと
nhanh, nhanh chóng
Các từ liên quan tới はやいこと
mau lẹ, nhanh chóng; ngay lập tức, đúng giờ, không chậm trễ, sẵn sàng; hành động không chậm trễ
box maker
sớm, ban đầu, đầu mùa, gần đây, ở lúc ban đầu, ở đầu mùa, vừa đúng lúc, trước đây, ở đầu danh sách, ngay từ thế kỷ 19, chúng láu cá hơn anh, chúng ta đã lừa được anh rồi
trời; trời ơi; than ôi; chao ôi
kìm nhỏ.
ひとはこ ひとはこ
Một gói,một bao
と言うことは ということは
nghĩa là, tức là
と言うことはない ということはない
it is not possible (to, that), there is no such thing as