疾風
しっぷう はやて「TẬT PHONG」
☆ Danh từ
Gió lốc; gió mạnh.

はやて được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới はやて
春疾風 はるはやて
strong spring storm
早手回し はやてまわし
những sự chuẩn bị sớm
持てはやす もてはやす
Bàn tán, khen ngợi..
đã, rồi; đã... rồi
in one's hurry
đi thăm những cảnh lạ,đi xem những vật lạ,tiếp đón như danh nhân,đối đâi như danh nhân,đề cao như mộ danh nhân,đi thăm những cảnh lạ ở,đi tham quan,đưa đi thăm những cảnh lạ
trời; trời ơi; than ôi; chao ôi
はやで はやで
Đi làm sớm, đi sớm