早まる
はやまる「TẢO」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Vội vàng; vội vã
鼓動
が
早
まる
Đập nhanh
妊娠中
の
体
にかかる
負担
のために、
病気
の
進行
が
早
まることを
医師
は
懸念
した
Bác sĩ lo lắng bệnh tình sẽ trầm trọng nhanh vì gánh nặng đối với cơ thể lúc có mang .

Từ trái nghĩa của 早まる
Bảng chia động từ của 早まる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 早まる/はやまるる |
Quá khứ (た) | 早まった |
Phủ định (未然) | 早まらない |
Lịch sự (丁寧) | 早まります |
te (て) | 早まって |
Khả năng (可能) | 早まれる |
Thụ động (受身) | 早まられる |
Sai khiến (使役) | 早まらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 早まられる |
Điều kiện (条件) | 早まれば |
Mệnh lệnh (命令) | 早まれ |
Ý chí (意向) | 早まろう |
Cấm chỉ(禁止) | 早まるな |
はやまって được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はやまって
早まる
はやまる
vội vàng
早まって
はやまって
trong sự vội vàng (của) ai đó
はやまって
in one's hurry