Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới はやと
早とちり はやとちり
vội vàng đưa ra kết luận
隼人瓜 はやとうり
quả Su su hoặc su le
ハヤトウリ はやとうり
Quả su su
sớm, ban đầu, đầu mùa, gần đây, ở lúc ban đầu, ở đầu mùa, vừa đúng lúc, trước đây, ở đầu danh sách, ngay từ thế kỷ 19, chúng láu cá hơn anh, chúng ta đã lừa được anh rồi
nhanh, nhanh chóng
とは とは
cho biết từ hoặc cụm từ đang được xác định
đã, rồi; đã... rồi
はやで はやで
Đi làm sớm, đi sớm