Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
早見表
はやみひょう
biểu đồ đơn giản
早見 はやみ
vẽ biểu đồ; bảng
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
潮見表 しおみひょう
tide table
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
星座早見 せいざはやみ
bình đồ địa cầu (là một công cụ tính toán cơ học để tính bản đồ sao)
早期発見 そうきはっけん
sự dò tìm sớm ((của) ung thư)
表見返し おもてみかえし
mặt trong của bìa đằng trước , giấy bìa trước ( cuốn sách )
「TẢO KIẾN BIỂU」
Đăng nhập để xem giải thích