早耳
はやみみ「TẢO NHĨ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự thính tai; tay trong; người trong cuộc; sự biết được thông tin nhanh
早耳
である
Biết tin nhanh ./ Nắm bắt thông tin nhanh.
子
どもは
早耳
。
Bọn trẻ con rất nhanh tai .

早耳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 早耳
耳の早い みみのはやい
thính tai
耳が早い みみがはやい
thính tai; hóng hớt nhanh
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.
早早 そうそう
sớm; nhanh chóng
みみががーんとさせる 耳がガーンとさせる
inh tai.
みみをがーんとさせる 耳をガーンとさせる
chát tai.
耳 みみ
cái tai