Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はらはらする はらはらする
trạng thái lo lắng, nhấp nhổm
はらはら はらはら
áy náy. lo lắng
はげ上がる はげあがる
lùi lại; rút xuống; rút lui.
はね上がる はねあがる
nhảy.
気がはやる きがはやる
Vội vàng
はつはる
năm mới, tết
腹がいる はらがいる
giữ bình tĩnh
腹が減る はらがへる
để trở thành đói