はつはる
Năm mới, tết

はつはる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はつはる
はつはる
năm mới, tết
初春
しょしゅん はつはる
năm mới, tết
Các từ liên quan tới はつはる
mài, vót cho nhọn, mài sắc, làm tăng thêm, làm trầm trọng thêm, làm sâu sắc thêm, đánh dấu thăng
to do
はらがはる はらがはる
Đầy hơi
はねつ はねつ
anti-Vietnam
vui vẻ, hoạt bát, nhanh nhảu
một phần, phần nào
phát súng tịt; đạn không nổ; động cơ không nổ, không nổ, tắt (súng, động cơ...)
quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, sự tưởng tượng; điều tưởng tượng, ý định, kế hoạch hành động, ý đồ, mẫu mực lý tưởng (theo Pla, ton); ý niệm của lý trí ; đối tượng trực tiếp của nhận thức (theo Đề, các, tơ, Lốc)