張り替える
はりかえる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Bao lại, bọc lại
Dán lại giấy

Bảng chia động từ của 張り替える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 張り替える/はりかえるる |
Quá khứ (た) | 張り替えた |
Phủ định (未然) | 張り替えない |
Lịch sự (丁寧) | 張り替えます |
te (て) | 張り替えて |
Khả năng (可能) | 張り替えられる |
Thụ động (受身) | 張り替えられる |
Sai khiến (使役) | 張り替えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 張り替えられる |
Điều kiện (条件) | 張り替えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 張り替えいろ |
Ý chí (意向) | 張り替えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 張り替えるな |
はりかえる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はりかえる
張り替える
はりかえる
bao lại, bọc lại
はりかえる
bao lại, bọc lại
Các từ liên quan tới はりかえる
cân
sự lấy lại được, sự tìm lại được, sự đòi lại được, sự bình phục, sự khỏi bệnh, sự khôi phục lại, sự phục hồi lại, (thể dục, thể thao) miếng thủ thế lại
吊はかり つりはかり
cân treo
はかりレンタル はかりレンタル
thuê cân đo.
台はかり だいはかり
cân bàn cơ
tầm quan trọng,sức thuyết phục,tác dụng,đè nặng lên,cái chặn,đm đưng phần việc của mình,tạ,chịu phần trách nhiệm của mình,qu cân,buộc thêm vật nặng,trọng lượng riêng,sự nặng,sự đầy,làm nặng thêm,nỗ lực,cân,trọng lượng,chất nặng,hết sức,sức nặng,nh hưởng,trọng lực,thể thao) hạng,qu lắc,ti trọng,(thể dục
cũng dildoe, dương vật giả
はりはり ハリハリ
thin, dried strips of daikon soaked in vinegar and other flavorings