跳ね返る
はねかえる「KHIÊU PHẢN」
Bắn tung tóe (sóng)
Sự thay đổi của thứ gì đó sẽ ảnh hưởng trở lại đối với những yếu tố khác
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Bật lại , văng lại

Từ đồng nghĩa của 跳ね返る
verb
Bảng chia động từ của 跳ね返る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 跳ね返る/はねかえるる |
Quá khứ (た) | 跳ね返った |
Phủ định (未然) | 跳ね返らない |
Lịch sự (丁寧) | 跳ね返ります |
te (て) | 跳ね返って |
Khả năng (可能) | 跳ね返れる |
Thụ động (受身) | 跳ね返られる |
Sai khiến (使役) | 跳ね返らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 跳ね返られる |
Điều kiện (条件) | 跳ね返れば |
Mệnh lệnh (命令) | 跳ね返れ |
Ý chí (意向) | 跳ね返ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 跳ね返るな |
はねかえり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はねかえり
跳ね返る
はねかえる
bật lại , văng lại
跳ね返り
はねかえり
bật lại
はねかえり
sự lấy lại được, sự tìm lại được, sự đòi lại được.
はね返る
はねかえる
dội.
Các từ liên quan tới はねかえり
vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn, người bị loại, người bị đánh hỏng thi, phế phẩm, không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ, loại ra, bỏ ra; đánh hỏng, từ chối không tiếp, mửa, nôn ra
sự bắn toé (bùn, nước...); lượng bắn toé, tiếng bắn, tiếng vỗ, vết bùn, đốm bẩn, vế đốm, phấn bột gạo, tắm rửa, làm cho nhiều người chú ý, té, văng, làm bắn toé, điểm loáng thoáng, chấm loáng thoáng, bắn lên, văng lên, bắn toé, lội lõm bõm
neckpiece (on kimono)
はねっ返り はねっかえり
tomboy
bao lại, bọc lại
はねつ はねつ
anti-Vietnam
pay money
堪えかねる こたえかねる
không thể chịu đựng được; mất kiên nhẫn