張り詰めた
Căng, căng thẳng siết chặt tâm trí và cơ thể

はりつめた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はりつめた
張り詰めた
はりつめた
căng, căng thẳng siết chặt tâm trí và cơ thể
はりつめた
căng, căng thẳng, găng
張り詰める
はりつめる
căng thẳng
はりつめる
sự căng, sự căng thẳng
Các từ liên quan tới はりつめた
はくり/はつり工具 はくり/はつりこうぐ
Đồ dùng hạt nhân / đồ dùng cắt gọt.
đường may nổi, vết sẹo, đường phân giới, sự khâu nổi vết thương; đường khâu nổi vết thương, lớp (than đá, quặng...); vỉa than, (từ hiếm, nghĩa hiếm) khâu nối lại, máy nối lại
生活にめりはりをつける せいかつにめりはりをつける
cân bằng cuộc sống
tình trạng suy tàn, tình trạng suy sụp, tình trạng sa sút (quốc gia, gia đình...), tình trạng đổ nát, tình trạng mục nát, tình trạng thối rữa; chỗ thối, tình trạng sâu, tình trạng mục (răng, xương, gỗ...), sự rã, sự phân rã, suy tàn, suy sụp (quốc gia, đổ nát, mục nát, suy sụp, sa sút (quốc gia, hư nát, sự suy nhược, thối rữa, sâu, mục (răng, rã, phân rã, làm sâu, làm mục nát
cling (to)
はつり試験 はつりしけん
Thí nghiệm không phá hoại
はつり工具 はつりこうぐ
công cụ đục lỗ
はつり工具 はつりこうぐ
dụng cụ đục lỗ