貼りつける
Dán, dính

はりつける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はりつける
貼りつける
はりつける
dán, dính
貼り付ける
はりつける
gắn vào , dán vào
貼り付く
はりつく
dán khớp vào với nhau
張り付く
はりつく
dính vào, dán vào, bám vào
張り付ける
はりつける
dán
はりつく
cling (to)
はりつける
bột nhồi, bột nhâo
張りつける
はりつける
dán vào
Các từ liên quan tới はりつける
はくり/はつり工具 はくり/はつりこうぐ
Đồ dùng hạt nhân / đồ dùng cắt gọt.
はりはり漬け はりはりつけ ハリハリつけ
thin, dried strips of daikon soaked in vinegar and other flavorings
はつり試験 はつりしけん
Thí nghiệm không phá hoại
sự căng, sự căng thẳng; trạng thái căng, trạng thái căng thẳng, sức căng, giọng, điệu nói, giai điệu, nhạc điệu; đoạn nhạc, khúc nhạc, hứng, khuynh hướng, chiều hướng, dòng dõi, căng ; làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm, lạm quyền, ôm, lọc ; để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức; cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch, căng ra, thẳng ra ; kéo căng, lọc qua, quá câu nệ, quá thận trọng, gắng sức
năm mới, tết
はつり工具 はつりこうぐ
công cụ đục lỗ
はつり工具 はつりこうぐ
dụng cụ đục lỗ
生活にめりはりをつける せいかつにめりはりをつける
cân bằng cuộc sống