はりねづみ
Nhím.

はりねづみ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới はりねづみ
along the ridges
neckpiece (on kimono)
luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài, đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng
(thể dục, thể thao) sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền Anh...), sự đề phòng, cái chắn, sự thay phiên gác; lính gác; đội canh gác, người bảo vệ; cận vệ, vệ binh, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lính canh trại giam; đội lính canh trại giam, đội quân, trưởng tàu, bảo vệ; gác, canh giữ, đề phòng, phòng, giữ gìn, che, chắn (máy, dây curoa, bánh răng...)
người bán hoa, người trồng hoa, người nghiên cứu hoa
ý định, mục đích, cách liền sẹo, khái niệm
値積もり ねづもり
sự ước lượng giá trị.
蝟 はりねずみ
con nhím.