見張り
みはり「KIẾN TRƯƠNG」
☆ Danh từ
Canh gác; trực ban

みはり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みはり
見張り
みはり
canh gác
見張る
みはる
canh gác
三春
さんしゅん みはる
ba tháng mùa xuân
みはり
(thể dục, thể thao) sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền Anh...), sự đề phòng, cái chắn, sự thay phiên gác
Các từ liên quan tới みはり
目をみはる めをみはる
tráo.
弓張り月 ゆみはりづき ゆみはりつき
trăng lưỡi liềm
弓張り提灯 ゆみはりぢょうちん ゆみはりちょうちん
dán giấy đèn lồng với tạo dáng mũi tàu (cung) điều khiển
目を見張る めをみはる
bất ngờ, kinh ngạc (kiểu mồm chữ O,mắt chữ A)
見霽かす みはるかす
để thưởng thức một cảnh quan toàn cảnh
tatami needle
見張り役 みはりやく
vai trò canh chừng
見張り番 みはりばん
một bảo vệ hoặc lookout hoặc đồng hồ