Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はらがはる はらがはる
Đầy hơi
腹がいる はらがいる
giữ bình tĩnh
波羅蜜多 はらみった はらみた
bát-nhã-ba-la-mật-đa tâm kinh
腹が緩い はらがゆるい
có bowels lỏng
穴があったら入りたい あながあったらはいりたい
cảm thấy xấu hổ và muốn che giấu bản thân mình.
腹減った はらへった
đói bụng
腹が痛む はらがいたむ
xót dạ.
働き甲斐 はたらきがい
giá trị làm việc