Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はらがはる はらがはる
Đầy hơi
腹がいる はらがいる
giữ bình tĩnh
穴があったら入りたい あながあったらはいりたい
cảm thấy xấu hổ và muốn che giấu bản thân mình.
はらはらする はらはらする
trạng thái lo lắng, nhấp nhổm
はったい粉 はったいこ
parched flour, esp. barley
腹が緩い はらがゆるい
có bowels lỏng
腹が減る はらがへる
để trở thành đói
腹減った はらへった
đói bụng